Characters remaining: 500/500
Translation

phật học

Academic
Friendly

Từ "phật học" trong tiếng Việt có nghĩamột môn học nghiên cứu về đạo Phật, tức là tôn giáo nguồn gốc từ Ấn Độ được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni (Buddha). Phật học bao gồm nhiều khía cạnh như triết lý, giáo lý, thực hành văn hóa liên quan đến Phật giáo.

Định nghĩa:
  • Phật học: Môn học nghiên cứu về đạo Phật, bao gồm các giáo lý, triết lý thực hành của Phật giáo.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang học phật học tại trường đại học."
    • "Phật học giúp tôi hiểu hơn về các giá trị cuộc sống."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong lớp phật học, chúng tôi thảo luận về các kinh điển Phật giáo ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hiện đại."
    • "Nhiều sinh viên chọn phật học họ muốn tìm hiểu sâu về triết lý sống thiền định."
Biến thể từ liên quan:
  • Phật giáo: Tôn giáo phật học nghiên cứu.
  • Phật tử: Những người theo đạo Phật.
  • Phật pháp: Giáo lý của Phật giáo.
  • Thiền: Một phần quan trọng trong thực hành phật học.
Từ đồng nghĩa:
  • Tôn giáo: Nghĩa chung về một hệ thống niềm tin, nhưng không chỉ giới hạnđạo Phật.
  • Triết học: Nghiên cứu về các vấn đề sâu sắc về tồn tại, giá trị, lý trí, lý do, có thể liên quan đến phật học nhưng không chỉ phật học.
dụ nâng cao:
  • "Nghiên cứu phật học không chỉ giúp ta hiểu về đạo Phật còn mở rộng tầm nhìn về các giá trị nhân văn đạo đức trong xã hội."
  • "Phật học có thể được áp dụng trong đời sống hàng ngày qua việc thực hành thiền sống chậm lại."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "phật học", cần phân biệt giữa các thuật ngữ khác nhau để tránh nhầm lẫn. dụ, "phật học" tập trung vào việc nghiên cứu, trong khi "phật giáo" đề cập đến tôn giáo nói chung.

  1. Môn học về đạo Phật.

Similar Spellings

Words Containing "phật học"

Comments and discussion on the word "phật học"